Giới thiệu GRC acrylic polymer

GRC acrylic  Polymer là phụ gia phổ biển nhất trong ngành sản xuất bê tông cốt sợi thủy tinh (GFRC). Đó là loại phụ gia gốc nước, không nguy hiểm sức khỏe và thân thiện môi trường, giúp tăng cường đáng kể các tính chất của GFRC.

  1. Độ bền được cải thiện: Polyme acrylic giúp bảo vệ sợi thủy tinh khỏi môi trường kiềm của xi măng, tăng cường độ bền lâu dài của vật liệu composite.
  2. Tính chất cơ học được cải thiện: Việc bổ sung polymer acrylic giúp cải thiện độ bền kéo và uốn của GRC, giúp vật liệu chống nứt và biến dạng tốt hơn.
  3. Khả năng thi công tốt hơn: Polyme acrylic cải thiện khả năng thi công của hỗn hợp xi măng, cho phép đúc và định hình các sản phẩm GRC dễ dàng hơn.
  4. Giảm tỷ lệ nước/xi măng: Việc sử dụng polyme acrylic cho phép giảm tỷ lệ nước/xi măng, góp phần vào độ bền và độ bền tổng thể của vật liệu.

Quan trọng: Các thành phần phải được trộn theo đúng trình tự. Có thể sử dụng máy trộn bê tông tiêu chuẩn, nhưng nên sử dụng máy trộn cắt cao được thiết kế riêng cho GFRC để đảm bảo tạo ra hỗn hợp vữa được trộn đều, không vón cục.

Bước 1: Cân hoặc trộn tất cả các vật liệu.
Bước 2: Thêm tất cả các chất lỏng, chất hóa dẻo, vào máy trộn.
Bước 3: Khởi động máy trộn ở tốc độ chậm (300-500 vòng/phút).
Bước 4: Thêm sắc tố nếu sử dụng.
Bước 5: Thêm cát.
Bước 6: Thêm xi măng và tăng tốc độ máy trộn lên cao (1.000-1.800 vòng/phút).
Bước 7: Trộn trong 1 – 2 phút.
Bước 8: Thêm chất hóa dẻo còn lại để đạt được độ dẻo mong muốn.
Bước 9: Giảm tốc độ máy trộn xuống mức chậm (300-500 vòng/phút) và từ từ thêm sợi (chỉ trộn sẵn) cho đến khi phân tán (thường không quá một phút). Quan trọng: Trộn quá lâu hoặc ở tốc độ quá cao sau khi đã thêm sợi có thể làm sợi bị tơ hóa hoặc hỏng, dẫn đến vấn đề về vị trí và giảm độ bền.

Thiết kế hỗn hợp GFRC
Nếu bạn đã làm việc nhiều với bê tông, bạn sẽ biết rằng việc tìm ra hỗn hợp phù hợp có thể khó khăn và thường đòi hỏi nhiều năm kinh nghiệm. Nhiều yếu tố khác nhau tác động đến thành phần lý tưởng cho bê tông và GFRC cũng không ngoại lệ.

Cát mịn – Cát được sử dụng trong GFRC phải có kích thước trung bình lọt qua sàng #50 đến sàng #30 (0,3 mm đến 0,6 mm). Cát mịn hơn có xu hướng ức chế khả năng chảy trong khi vật liệu thô hơn có xu hướng chảy ra khỏi các phần thẳng đứng và nảy trở lại khi được phun.
Xi măng – Tỷ lệ thông thường sử dụng các phần bằng nhau theo trọng lượng của cát và xi măng.
Polymer – Liều lượng polyme thường là 6% theo trọng lượng của vật liệu xi măng.
Nước – Tỷ lệ nước/xi măng thông thường dao động từ .3 đến .35. Khi xác định lượng nước cần sử dụng, hãy đảm bảo tính đến hàm lượng nước từ polyme acrylic của bạn. Điều này có thể khiến việc tính toán tỷ lệ nước/xi măng trở nên khó khăn trừ khi biết hàm lượng chất rắn của polyme. Với hàm lượng chất rắn polyme là 46%, 15 pound polyme cộng với 23 pound nước được thêm vào cho mỗi 100 pound xi măng.
Sợi thủy tinh chống kiềm – Sợi là thành phần thiết yếu của GFRC. Nếu bạn sử dụng phương pháp phun để đúc, các sợi sẽ được cắt và tự động thêm vào hỗn hợp bằng máy phun của bạn tại thời điểm thi công. Nếu bạn sử dụng hỗn hợp trộn sẵn hoặc phương pháp hỗn hợp để đúc, bạn sẽ tự trộn sợi.
Hàm lượng sợi – Hàm lượng sợi thay đổi nhưng thường nằm trong khoảng từ 3% đến 7% tổng trọng lượng xi măng. Hàm lượng sợi cao hơn làm tăng cường độ nhưng làm giảm khả năng thi công. Không giống như hầu hết các thành phần thiết kế hỗn hợp bê tông, sợi trong GFRC không được tính theo tỷ lệ phần trăm trọng lượng xi măng khô. Thay vào đó, chúng được tính theo tỷ lệ phần trăm của tổng trọng lượng. Điều này làm cho phép tính để tính tải trọng sợi trong thiết kế hỗn hợp GFRC khá phức tạp.
Các chất phụ gia khác – Một số thành phần khác mà bạn có thể chọn đưa vào hỗn hợp của mình bao gồm pozzolan (như silica fume, metakaolin hoặc VCAS) và chất siêu dẻo.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *